1. Định nghĩa



Download 59 Kb.
Page3/10
Date06.12.2023
Size59 Kb.
#62832
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10
Các linking words và linking ideas (1)
Not only… but also…: Không chỉ… mà còn…

  • In addition: Thêm vào đó

  • Likewise: Tương tự như vậy

  • And: Và

  • Similarly: Tương tự

  • Apart from this: Ngoài việc này

  • As well as: Cũng như 

  • Even: Cũng

    Ví dụ: 

    • Not only Mr. Evans but also his wife love music.
      Không chỉ ngài Evans mà cả vợ anh ấy cũng yêu âm nhạc.

    • The grilled chicken tastes amazinglikewise the soup.
      Món gà nướng có vị tuyệt vời, món súp cũng vậy.



    2.4. Linking Words – Reason


    Dạng từ nối Reason là dạng từ nối vào mệnh đề chỉ nguyên nhân.

    Các Linking Words – Reasons bao gồm:


    Because: Bởi vì
    Because of: Bởi vì (chuyện gì đó)
    Due to: Do
    Owing to: Do
    Ví dụ:

    • Due to the bad weather, many people left the stadium.
      Do thời tiết xấu, nhiều người rời khỏi sân vận động.

    • Because of the parents’ bad temper, the child grew up feeling insecure.
      Bởi vì tính khí nóng nảy của người cha mẹ, đứa trẻ đã lớn lên cảm thấy mặc cảm.



    2.5. Transition Words – Illustration – Give Examples


    Từ nối Illustration được dùng khi người nói muốn đưa ra ví dụ minh hoạ.

    Các Transition Words – Illustration bao gồm:


    • For example: Ví dụ

    • For instance: Ví dụ

    • Such as: Như là

    • Including: Bao gồm

    • Like: Như là

    • Namely: Đó là

    • In this case: Trong trường hợp này

    • As: Như, giống như

    • To demonstrate: Để chứng minh

    • To clarify: Để làm rõ

    • That is: Đó là

    • To paraphrase: Để diễn giải

    • In other words: Nói cách khác

    Ví dụ:
  • 1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




    The database is protected by copyright ©ininet.org 2024
    send message

        Main page