|
|
Page | 2/3 | Date | 22.01.2021 | Size | 22.55 Kb. | | #55668 |
| GLOSSARY Của LêUrban issue
Urban heat island effect: hiện tượng đảo nhiệt
Tree canopy cover: độ che phủ của tán cây
The United Nations Human Settlement Programme (UN-HABITAT) chương trình định cư con người của LHQ
people's committee: UBND
Commitment and agreement: cam kết và thỏa thuận
government's urban development direction: các định hướng phát triển đô thị của CP
Emission reduction: giảm phát thải
Central agency: cơ quan trung ương
central and local authorities: cơ quan trung ương và chính quyền địa phương
The goal of sustainable planning and development: mục tiêu quy hoạch và phát triển bền vững
Population density: mật độ dân số
Rapid urban population growth: dân số đô thị tăng nhanh
Annual average growth rate: tỉ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm
Regional influence: ảnh hưởng vùng miền
Red River Delta: đồng bằng sông Hồng
Urban sprawl: sự bành trướng đô thị
Social stratification: sự phân tầng XH
Environmental degradation: môi trường xuống cấp
Urban infrastructure: hạ tầng đô thị
Limited access to clean water: tiếng cận nguồn nước sạch còn hạn chế
megacities: siêu đô thị
metropolis: đô thị trọng yếu
unplanned urbanization: đô thị hoá tự phát
the surrounding countryside: vùng nông thôn phụ cận
de-densification of urban settlement: mật độ đô thị giảm
inner-city area: khu vực nội thành
densified: dày đặc
average density: mật độ trung bình
footprint of urban’s settlement/ the global footprint
sustainable urban planning and development goals: mục tiêu quy hoạch và phát triển đô thị bền vững
Embassy of the Socialist Republic of Vietnam: Đại sứ quán
Civil Aviation Authority (CAA) Cục hàng không VN
Disaster Management Authority Cục phòng chống thiên tai
the Central Steering Committee on Natural Disaster Prevention and Control (n) ban chỉ đạo trung ương về phòng chống thiên tai
Share with your friends: |
The database is protected by copyright ©ininet.org 2024
send message
|
|