Tourism
|
Accommodation establishments
|
Cơ sở lưu trú
|
Average capacity of accommodation
|
Công suất phòng lưu trú
|
Average occupancy level
|
Công suất phòng trung bình
|
Be estimated to rise
|
Ước tính tăng
|
Compensation
|
Tiền bồi thường
|
Domestic arrivals
|
Lượt khách du lịch nội địa
|
Domestic flight routes/network
|
Đường bay nội địa
|
Dull
|
ảm đạm
|
Ecotourism
|
Du lịch sinh thái
|
e-ticket
|
Vé điện tử
|
Fussy
|
Khó tính
|
Grow/on the rise/increase
|
Tăng
|
High/low season
|
Mùa cao điểm/thấp điểm du lịch
|
International arrivals
|
Lượt khách du lịch quốc tế
|
International tour operators
|
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành
|
International tourist destination
|
Điểm đến du lịch quốc tế
|
International travel business
|
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế
|
Put sth into perspective
|
Đặt cái gì lên bàn cân so sánh
|
Reach an all-time high of số liệu
|
Đạt đến ….
|
Resolve difficulties/overcome this crisis
|
Giải quyết khó khăn – vượt qua khủng hoảng
|
Sharply drop
|
Giảm mạnh
|
Total tourism revenue/ total revenue generated from tourism
|
Tổng thu từ khách du lịch
|
Tourism authorities
|
Các quan chức/ cơ quan trong ngành du lịch
|
Tourism workers/ workers in the tourism industry
|
Lao động trong ngành du lịch
|
Travel agency
|
Đại lý du lịch
|
Vietnam annual tourism promotion budget
|
Ngân sách quảng bá du lịch của Việt Nam hằng năm
|
Vietnam National Administration of Tourism
|
Tổng cục Du lịch Việt Nam
|
Xử lý số liệu + kinh tế
|
Account for … of the total …
|
Chiếm…
|
Average annual growth
|
Tổng sản phẩm quốc dân
|
Beyond expectation
|
Tăng…so với cùng kỳ năm ngoái
|
Cheap labour
|
Nhân công giá rẻ
|
Drop from…to…
|
Giảm từ….xuống còn…
|
Embargo
|
Cấm vận
|
GDP growth rate
|
Tốc độ tăng trưởng GDP
|
Gross domestic product
|
Vượt mong đợi
|
Higher than the same period the year before
|
Chiếm… trên tổng số…
|
International economic aid
|
Viện trợ kinh tế quốc tế
|
Market economy
|
Kinh tế thị trường
|
Minimum wage
|
Mức lương giá rẻ
|
National economy
|
Thu nhập bình quân đầu người
|
Per capita income
|
Tổng sản phẩm quốc nội
|
Planned economy
|
Kinh tế kế hoạch
|
Private sector
|
Kinh tế tư nhân
|
Rate of economic growth
|
Tốc độ tăng trưởng bình quân hằng năm
|
Reach + number
|
Đạt…
|
Regulation
|
Sự điều tiết
|
State-owned enterprise
|
Doanh nghiệp nhà nước
|
The openness of the economy
|
Sự mở cửa của nền kinh tế
|
Up…year-on-year
|
Tăng…với năm trước
|
Vietnamese chamber of Commerce and Industry
|
Phòng thương mại và công nghệ Việt Nam
|
Climate change + Environment
|
Assets and livelihoods
|
Tài sản và kinh tế
|
Badly damaged
|
Thiệt hại nặng nề
|
Blackout
|
Cúp điện
|
Blow away
|
Thổi bay
|
Catastrophe
|
Thảm họa
|
Climate change accord
|
Hiệp ước về biến đổi khí hậu
|
Desertification
|
Quá trình sa mạc hóa
|
Disease attributable to climate change
|
Căn bệnh do biến đổi khí hậu
|
Ecosystem
|
Hệ sinh thái
|
Erosion/ land degradation
|
Sự xói mòn
|
Extraordinary stalling of the jet streamwind
|
Sự ngưng trệ bất thường của những luồng gió xoáy
|
Filter and purify water
|
Lọc và làm sạch nước
|
Flood plain
|
Vùng ngập lũ
|
Hailing
|
Mưa đá
|
Hazardous
|
Nguy hiểm
|
Human casualties
|
Thương vong về người
|
Industrial waste
|
Chất thải công nghiệp
|
Landslide
|
Sạt lở đất
|
Make landfall
|
Đổ bộ vào đất liền
|
Monsoon rain
|
Mưa gió mùa
|
Oil spill
|
Sự cố tràn dầu
|
Rainfall
|
Lượng mưa
|
Response to climate change
|
ứng phó biến đổi khí hậu
|
Rice basket
|
Vựa lúa
|
Salted water intrusion
|
Xâm nhập mặn
|
Scarcity
|
Khan hiếm
|
Scorching temperature
|
Nắng nóng kỷ lục
|
Seek shelter
|
Tìm nơi trú ẩn
|
Sewage
|
Nước thải
|
The Central Power Corporation
|
Cục điện lực trung ương
|
The current heatwave
|
Các đợt nắng nóng gần đây
|
The national center for Hydro-Meteorological forecasting (NCHMF)
|
Trung tâm dự báo khí tượng thủy văn trung ương
|
The National Disaster Risk Reduction and Management Council
|
Ủy ban quản lý và giảm thiểu rủi ro thiên tai quốc gia
|
Torrential downpour
|
Mưa xối xả
|
Tropical depression
|
Áp thấp nhiệt đới
|
Tropical storm
|
Bão nhiệt đới
|
Wreak havoc
|
Tàn phá
|