Diagnose (v) chẩn đoán diagnosis (n)



Download 22.55 Kb.
Page3/3
Date22.01.2021
Size22.55 Kb.
#55668
1   2   3
GLOSSARY Của Lê
Education

  1. Administration of the education system: hệ thống quản lí giáo dục

  2. a four-year lower secondary education: trung học cơ sở

  3. academic disciplines các môn học thuật

  4. be highly centralized: được đặc biệt chú trọng

  5. civics: môn GDCD

  6. continuous assessment: đánh giá thường xuyên

  7. communist party of VN: Đảng Cộng Sản VN

  8. (academic) credential: chứng chỉ

  9. degree of bureaucratic centralization: mức độ tập trung quan liêu

  10. dissertation: luận án

  11. economic liberalization policies: các chính sách tự do hoá kinh tế

  12. elective subject: môn học tự chọn

  13. employment-gear: hướng nghiệp

  14. exempt from: miễn (be exempted from)

  15. far-reaching changes: những bước tiến lớn

  16. formal training programs: chương trình đào tạo chính quy

  17. general secondary education: giáo dục trung học phổ thông

  18. higher education institution: tổ chức giáo dục đại học

  19. intermediate professional education: giáo dục trung cấp chuyên nghiệp

  20. public institution: các tổ chức cộng đồng

  21. rigid curriculum and textbook: chương trình và sgk nặng lí thuyết

  22. rigorous entrance exam: bài kiểm tra đầu vào nghiêm ngặt

  23. specialized high school: trường c3 chuyên

  24. sweeping reform: cải cách bao quát, toàn diện

  25. terminal (a, n) giai đoạn cuối

  26. the firm control: kiểm soát chặt chẽ

  27. three-year curriculum: chương trình đào tạo 3 năm

  28. Vocational Education and Training (VET) giáo dục và đào tạo nghề nghiệp

  29. vocational school trường dạy nghề

  30. initiative đề án

  31. proficient (a) thành thạo

  32. English Language proficiency năng lực tiếng anh

  33. integrate st into st tích hợp



Tourism

Accommodation establishments

Cơ sở lưu trú

Average capacity of accommodation

Công suất phòng lưu trú

Average occupancy level

Công suất phòng trung bình

Be estimated to rise

Ước tính tăng

Compensation

Tiền bồi thường

Domestic arrivals

Lượt khách du lịch nội địa

Domestic flight routes/network

Đường bay nội địa

Dull

ảm đạm

Ecotourism

Du lịch sinh thái

e-ticket

Vé điện tử

Fussy

Khó tính

Grow/on the rise/increase

Tăng

High/low season

Mùa cao điểm/thấp điểm du lịch

International arrivals

Lượt khách du lịch quốc tế

International tour operators

Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành

International tourist destination

Điểm đến du lịch quốc tế

International travel business

Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế

Put sth into perspective

Đặt cái gì lên bàn cân so sánh

Reach an all-time high of số liệu

Đạt đến ….

Resolve difficulties/overcome this crisis

Giải quyết khó khăn – vượt qua khủng hoảng

Sharply drop

Giảm mạnh

Total tourism revenue/ total revenue generated from tourism

Tổng thu từ khách du lịch

Tourism authorities

Các quan chức/ cơ quan trong ngành du lịch

Tourism workers/ workers in the tourism industry

Lao động trong ngành du lịch

Travel agency

Đại lý du lịch

Vietnam annual tourism promotion budget

Ngân sách quảng bá du lịch của Việt Nam hằng năm

Vietnam National Administration of Tourism

Tổng cục Du lịch Việt Nam

Xử lý số liệu + kinh tế

Account for … of the total …

Chiếm…

Average annual growth

Tổng sản phẩm quốc dân

Beyond expectation

Tăng…so với cùng kỳ năm ngoái

Cheap labour

Nhân công giá rẻ

Drop from…to…

Giảm từ….xuống còn…

Embargo

Cấm vận

GDP growth rate

Tốc độ tăng trưởng GDP

Gross domestic product

Vượt mong đợi

Higher than the same period the year before

Chiếm… trên tổng số…

International economic aid

Viện trợ kinh tế quốc tế

Market economy

Kinh tế thị trường

Minimum wage

Mức lương giá rẻ

National economy

Thu nhập bình quân đầu người

Per capita income

Tổng sản phẩm quốc nội

Planned economy

Kinh tế kế hoạch

Private sector

Kinh tế tư nhân

Rate of economic growth

Tốc độ tăng trưởng bình quân hằng năm

Reach + number

Đạt…

Regulation

Sự điều tiết

State-owned enterprise

Doanh nghiệp nhà nước

The openness of the economy

Sự mở cửa của nền kinh tế

Up…year-on-year

Tăng…với năm trước

Vietnamese chamber of Commerce and Industry

Phòng thương mại và công nghệ Việt Nam

Climate change + Environment

Assets and livelihoods

Tài sản và kinh tế

Badly damaged

Thiệt hại nặng nề

Blackout

Cúp điện

Blow away

Thổi bay

Catastrophe

Thảm họa

Climate change accord

Hiệp ước về biến đổi khí hậu

Desertification

Quá trình sa mạc hóa

Disease attributable to climate change

Căn bệnh do biến đổi khí hậu

Ecosystem

Hệ sinh thái

Erosion/ land degradation

Sự xói mòn

Extraordinary stalling of the jet streamwind

Sự ngưng trệ bất thường của những luồng gió xoáy

Filter and purify water

Lọc và làm sạch nước

Flood plain

Vùng ngập lũ

Hailing

Mưa đá

Hazardous

Nguy hiểm

Human casualties

Thương vong về người

Industrial waste

Chất thải công nghiệp

Landslide

Sạt lở đất

Make landfall

Đổ bộ vào đất liền

Monsoon rain

Mưa gió mùa

Oil spill

Sự cố tràn dầu

Rainfall

Lượng mưa

Response to climate change

ứng phó biến đổi khí hậu

Rice basket

Vựa lúa

Salted water intrusion

Xâm nhập mặn

Scarcity

Khan hiếm

Scorching temperature

Nắng nóng kỷ lục

Seek shelter

Tìm nơi trú ẩn

Sewage

Nước thải

The Central Power Corporation

Cục điện lực trung ương

The current heatwave

Các đợt nắng nóng gần đây

The national center for Hydro-Meteorological forecasting (NCHMF)

Trung tâm dự báo khí tượng thủy văn trung ương

The National Disaster Risk Reduction and Management Council

Ủy ban quản lý và giảm thiểu rủi ro thiên tai quốc gia

Torrential downpour

Mưa xối xả

Tropical depression

Áp thấp nhiệt đới

Tropical storm

Bão nhiệt đới

Wreak havoc

Tàn phá

Download 22.55 Kb.

Share with your friends:
1   2   3




The database is protected by copyright ©ininet.org 2024
send message

    Main page