|
Diagnose (v) chẩn đoán diagnosis (n)
|
Page | 1/3 | Date | 22.01.2021 | Size | 22.55 Kb. | | #55668 |
| GLOSSARY Của Lê
Covid 19
diagnose (v) chẩn đoán
diagnosis (n)
epidemic (n) dịch bệnh
incubation period thời kì ủ bệnh
infect (v) lây nhiễm
infected, infection, infectious
isolate cô lập, cách li
outbreak (n) ổ dịch
pandemics đại dịch
pathogen mầm bệnh
person to person từ người sang người
super spreader người siêu lây nhiễm
transmission sự truyền bệnh
social distancing hình thức cách li xã hội
herd community miễn dịch cộng đồng
immune system hệ miễn dịch
breathing support hỗ trợ việc thở
severely ill bệnh nặng
muscle pain đau cơ
sanitiser gel nước rửa tay diệt khuẩn
disposable tissues khăn giấy dùng 1 lần
sleeves tay áo
quarantine kiểm tra dịch, cách li
pre-existing medical conditions các tiền sử bệnh
be controlled được kiểm soát
the covid-19 hibernation đình trệ vì covid
The specter of covid 19: nỗi ám ảnh về covid
inflection wave: làn sóng lây nhiễm
The mandatory 14-day quarantine: lệnh bắt buộc cách li 14 ngày
Comply: tuân thủ
health measure: biện pháp y tế
Scheduled itinerary: lịch trình đã được sắp xếp
Share with your friends: |
The database is protected by copyright ©ininet.org 2024
send message
|
|