There are other friends who want to go camping too
Page 4/10 Date 06.12.2023 Size 59 Kb. #62832
Các linking words và linking ideas (1) There are other friends who want to go camping too , such as Nick and Sophie.
Có những bạn khác cũng muốn đi cắm trại, như là Nick và Sophie.
My grandfather loves many types of animals. For example : goats, birds, cows, sheeps, cats,…
Ông của tôi thích nhiều loài động vật. Ví dụ: dê, chim, bò, cừu, mèo,…
2.6. Linking Words – Contrast
Từ nối dạng Contrast được dùng để chỉ sự tương phản đối lập với mệnh đề hoặc ý được nhắc đến trước đó.
Các Linking Words – Contrast bao gồm:
Unlike: Không như
Contrary to: Trái ngược với (gì đó)
Differing from: Khác với
However: Tuy nhiên
Whereas: Trong khi
Conversely: Ngược lại
Nonetheless: Tuy nhiên
Nevertheless: Tuy nhiên
Despite: Mặc dù
In spite of: Mặc dù có (chuyện gì)
Although: Mặc dù
Even though: Mặc dù
On the other hand: Mặt khác
But: Nhưng
Though: Dù
While: Trong khi
Otherwise: Mặt khác
Alternatively: Thay vào đó
Ví dụ:
Contrary to what people think , Patrick is excellent at playing football.
Trái ngược với những gì người khác nghĩ, Patrick chơi bóng đá tuyệt đỉnh.
Although I am not very smart , I am strong.
Mặc dù tôi không thông minh cho lắm, tôi khoẻ mạnh.
2.7. Linking Words – Comparison
Từ nối Comparison dùng trong câu so sánh tương tự từ hai đối tượng trở lên.
Các Linking Words – Comparison bao gồm:
Similar to: Tương tự như
Similarly: Tương tự
Like: Giống, như
As… as…: …. (tính từ) như ai/cái gì
Same as: Giống như
Also: Cũng
Just like: Cũng giống như
At the same time: Đồng thời
In the same way: Theo cách tương tự
Correspondingly: (Một cách) tương ứng
Equally: Ngang nhau , bằng nhau
Ví dụ:
Like Hoang Anh, I like to hang out somewhere less crowded.
Giống như Hoàng Anh, tớ thích chơi chỗ nào đó bớt đông hơn.
Share with your friends:
The database is protected by copyright ©ininet.org 2024
send message