|
|
Page | 5/10 | Date | 06.12.2023 | Size | 59 Kb. | | #62832 |
| Các linking words và linking ideas (1)Vu can jump rope as fast as his niece.
Vũ có thể nhảy dây nhanh như cháu gái cậu ấy.
Từ nối Sequencing Ideas là kiểu từ nối để đánh dấu thứ tự của các ý.
Các Linking Words – Sequencing ideas bao gồm:
Firstly/First: Đầu tiên
Secondly/Second: Thứ hai
Thirdly/Third: Thứ ba
To begin with: Đầu tiên là, để bắt đầu
Following: Tiếp theo
Following this: Theo sau đó
Afterwards: Sau đó
After: Sau
After this/that: Sau đó
Then: Sau đó
Simultaneously: Đồng thời
During: Trong khi
Finally: Cuối cùng
Lastly: Cuối cùng
As soon as: Ngay khi
Above all: Trên hết
First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất
Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Meanwhile: Trong khi đó
At the same time: Đồng thời
Previously: Trước đây
On the one hand: Một mặt
On the other hand: Mặt khác
Ví dụ:
First, you need an egg, some butter and oil.
Đầu tiên, bạn cần một quả trứng, một chút bơ và dầu ăn.
Finally, I will give you some homework.
Cuối cùng, tôi sẽ giao cho các bạn bài tập về nhà.
2.9. Linking Words – Summary
Linking Words – Summary là từ nối dùng cho mục đích tổng kết lại hoặc tóm tắt lại những gì đã nói ở trước.
Các Linking Words – Summary bao gồm:
To sum up: Để tóm tắt lại
Briefly: Tóm tắt
Altogether: Nói chung
In short: Nói ngắn gọn
Lastly: Cuối cùng
In conclusion: Kết luận
To conclude: Để kết thúc, để kết luận
In summary: Tóm lại
On the whole: Nói chung
Overall: Tổng cộng, tóm lại
In other words: Nói cách khác
Generally: Nói chung
Ví dụ:
In conclusion, our building needs renovating.
Kết luận, toà nhà của chúng ta cần tân trạng lại.
On the whole, education is the key to a bright future.
Nói chung, giáo dục là chìa khoá cho một tương lai tươi sáng.
2.10. Linking Words – Condition
Từ nối Conditions dùng để nối với điều kiện nào đó.
Share with your friends: |
The database is protected by copyright ©ininet.org 2024
send message
|
|