1. Định nghĩa



Download 59 Kb.
Page5/10
Date06.12.2023
Size59 Kb.
#62832
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10
Các linking words và linking ideas (1)
Vu can jump rope as fast as his niece.
Vũ có thể nhảy dây nhanh như cháu gái cậu ấy.



2.8. Linking Words – Sequencing ideas


Từ nối Sequencing Ideas là kiểu từ nối để đánh dấu thứ tự của các ý.

Các Linking Words – Sequencing ideas bao gồm:


  • Firstly/First: Đầu tiên

  • Secondly/Second: Thứ hai

  • Thirdly/Third: Thứ ba

  • To begin with: Đầu tiên là, để bắt đầu

  • Following: Tiếp theo

  • Following this: Theo sau đó

  • Afterwards: Sau đó

  • After: Sau

  • After this/that: Sau đó

  • Then: Sau đó

  • Simultaneously: Đồng thời

  • During: Trong khi

  • Finally: Cuối cùng

  • Lastly: Cuối cùng

  • As soon as: Ngay khi

  • Above all: Trên hết

  • First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất

  • Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng

  • Meanwhile: Trong khi đó

  • At the same time: Đồng thời

  • Previously: Trước đây

  • On the one hand: Một mặt

  • On the other hand: Mặt khác

Ví dụ:


  • First, you need an egg, some butter and oil.
    Đầu tiên, bạn cần một quả trứng, một chút bơ và dầu ăn.

  • Finally, I will give you some homework.
    Cuối cùng, tôi sẽ giao cho các bạn bài tập về nhà.



2.9. Linking Words – Summary


Linking Words – Summary là từ nối dùng cho mục đích tổng kết lại hoặc tóm tắt lại những gì đã nói ở trước.

Các Linking Words – Summary bao gồm: 


  • To sum up: Để tóm tắt lại

  • Briefly: Tóm tắt

  • Altogether: Nói chung

  • In short: Nói ngắn gọn

  • Lastly: Cuối cùng

  • In conclusion: Kết luận

  • To conclude: Để kết thúc, để kết luận 

  • In summary: Tóm lại

  • On the whole: Nói chung

  • Overall: Tổng cộng, tóm lại

  • In other words: Nói cách khác 

  • Generally: Nói chung

Ví dụ:

  • In conclusion, our building needs renovating.
    Kết luận, toà nhà của chúng ta cần tân trạng lại.

  • On the whole, education is the key to a bright future.
    Nói chung, giáo dục là chìa khoá cho một tương lai tươi sáng.



2.10. Linking Words – Condition


Từ nối Conditions dùng để nối với điều kiện nào đó.

Download 59 Kb.

Share with your friends:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




The database is protected by copyright ©ininet.org 2024
send message

    Main page